Bài 22: Phân tích HN 6 – Tấm lòng của mẹ [Phiên bản mới]

Tình mẹ luôn là một trong những tình cảm thiêng liêng và cao đẹp nhất trong cuộc sống. Bài 22: Tấm lòng của mẹ (母亲的心) trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản mới sẽ giúp chúng ta khám phá những từ vựng và mẫu câu thú vị liên quan đến tình cảm gia đình, đặc biệt là sự yêu thương và hy sinh của người mẹ.

→ Ôn lại nội dung: Bài 21: Cắt tóc

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản mới tại đây

Từ vựng

1️⃣ 工人 (gōngrén) – (công nhân): công nhân (danh từ)

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: công nhân
🔤 Pinyin: gōngrén
🈶 Chữ Hán: 🔊 工人

Ví dụ:

🔊 他是一名普通的工人。

  • (Tā shì yī míng pǔtōng de gōngrén.)
  • Anh ấy là một công nhân bình thường.

2️⃣ 医疗 (yīliáo) – (y liệu): chữa trị, y tế (danh từ)

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: chữa trị, y tế
🔤 Pinyin: yīliáo
🈶 Chữ Hán: 🔊 医疗

Ví dụ:

🔊 这家医院的医疗条件很好。

  • (Zhè jiā yīyuàn de yīliáo tiáojiàn hěn hǎo.)
  • Điều kiện y tế của bệnh viện này rất tốt.

3️⃣ 仅 (jǐn) – (cận): chỉ, vẹn vẹn (phó từ)

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: chỉ, vẹn vẹn
🔤 Pinyin: jǐn
🈶 Chữ Hán: 🔊

Ví dụ:

🔊 他仅用了两个小时就完成了任务。

  • (Tā jǐn yòngle liǎng gè xiǎoshí jiù wánchéng le rènwù.)
  • Anh ấy chỉ mất hai giờ để hoàn thành nhiệm vụ.

4️⃣ 进入 (jìnrù) – (tiến nhập): đi vào (động từ)

Cách viết chữ Hán:

🇻🇳 Tiếng Việt: đi vào
🔤 Pinyin: jìnrù
🈶 Chữ Hán: 🔊 进入

Ví dụ:

🔊 请不要随便进入办公室。

  • (Qǐng bùyào suíbiàn jìnrù bàngōngshì.)
  • Xin đừng tự ý vào văn phòng.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp nội dung Bài 23: Trường học trên mạng

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button